Tiếng việt English Japan

TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH

Thứ năm - 05/09/2019 22:27
Các bạn thường phân vân và ngại ngùng không dám tự đi khám sức khỏe một mình ngay cả trong người cảm thấy không khỏe. Vậy làm sao để hiểu và biết về bệnh của mình đang gặp? Hãy tham khảo các loại bệnh dưới đây để nâng tầm hiểu biết của mình ngay thôi.
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH

健康診断問診票 (けんこうしんだんもんしんひょう)Phiếu câu hỏi chuẩn đoán sức khỏe

下記(かき)の病気(びょうき)にかかったことがありますか。Bạn có từng mắc phải những bệnh như sau hay không ?

00.なし Không

01.がん(  )Ung thư

02.高血圧(こうけつあつ)Cao huyết áp

03.脳血管疾患(のうけっかんしっかん)Bệnh về xuất huyết não

04.心筋梗塞(しんきんこうそく)Nhồi máu cơ tim

05.狭心症(きょうしんしょう)Hẹp van tim

06.不整脈(ふせいみゃく)Mạch không đều

07.心臓病(しんぞうびょう)Bệnh tim

08.糖尿病(とうにょうびょう)Tiểu đường

09.境界型糖尿病(きょうかいかたとうにょうびょう)Tiểu đường tuýp 2

10.甲状腺疾患(こうじょうせんしっかん)Bệnh tuyến giáp trạng

11.甲尿酸血症(痛風)こうにょうさんけっしょう)(つうふう)Bệnh Gout (thống phong)

12.脂質異常症(ししついじょうしょう)Rối loạn chất béo

13.喘息(ぜんそく)Suyễn

14.肺・呼吸器疾患(はい・こきゅうきしっかん)Phổi, các bệnh về hô hấp

17.脂肪肝(しぼうかん)Gan nhiễm mỡ

18.肝臓疾患(かんぞうしっかん)Bệnh về gan

19.C型肝炎(Cがたかんえん)Viêm gan siêu vi C

20.B型肝炎(Bがたかんえん)Viêm gan siêu vi B

21.胆石(たんせき)Sỏi mật

25.腎臓疾患(じんぞうしっかん)Bệnh thận

26.前立腺肥大症(ぜんりつせんひだいしょう)Bệnh phì đại tiền lập tuyến

28.リュウマチ Phong thấp

29.貧血(ひんけつ)Thiếu máu

34.骨粗鬆症(こつそしょうしょう)Chứng loãng xương

37.整形外科疾患(せいけいげかしっかん)Bệnh do chỉnh hình ngoại khoa (giải phẫu thẩm mỹ)

38.婦人科疾患(ふじんかしっかん)(Bệnh phụ khoa)

40.透析中(とうせきちゅう)(Đang lọc thận)

42.虫垂炎(ちゅうすいえん)Viêm ruột thừa

43.子宮筋腫(しきゅうきんしゅ)Sưng tử cung

44.メニエール病(びょう) Ménière's disease Suy thoái tai trong

45.皮膚科疾患(ひふかしっかん)Bệnh về da

46.腸閉塞(ちょうへいそく)Tắc ruột

47.帯状疱疹(たいじょうほうしん)Thủy đậu

48.鼠径ヘルニア(そけいへるにあ)Thòng ruột

70.胃潰瘍(いかいよう)Loét bao tử

72.十二指腸潰瘍 (じゅうにしちょうかいよう)Loét ruột

74.潰瘍性大腸炎 (かいようせいだいちょうえん)Loét đại tràng

75.大腸ポリープ(だいちょうぽりーぷ)Có bướu lành trong đại tràng

82.尿管結石(にょうかんけっせき)Sỏi niệu quản, sỏi thận

89.アレルギー疾患(あれるぎーしっかん)Bệnh về dị ứng

99.その他(た)Ngoài ra..

現在あてはまる症状(しょうじょう)はありますか。

Hiện tại có triệu chứng nào khớp với tình trạng sau không ?

00.なし(該当(がいとう)なしKhông (không khớp tương ứng)

01.頭痛(ずつう)Nhức đầu

02.めまい Chóng mặt

03.耳鳴り(みみなり)Ù tai

04.疲れやすい(つかれやすい)Mau mệt

05.どうき Tim đập nhanh (thình thịch)

06.胸痛(きょうつう、胸(むね)がしめつけられる)Đau ngực (thắt ngực)

07.脈(みゃく)のみだれ Loạn mạch

08.むくみ Sưng

09.息切れ(いきぎれ)Hơi thở đứt quãng

10.咳(せき)Ho

11.痰(たん)Có đờm (đàm)

13.腹痛(ふくつう)Đau bụng

14.胸焼け(むねやけ)Ợ chua 吐き気(はきけ)Muốn ói・もたれ Đầy hơi

15.胃痛(いつう)Đau bao tử

16.便秘(べんぴ)Táo bón・下痢(げり)Tiêu chảy

18.喉(のど)が渇く(かわく)Cổ họng bị khô

20.頻尿(ひんにょう)Tiểu thường xuyên nhiều lần

21.肩こり(かたこり)Cứng cơ vai

22.手足(てあし)のしびれ Tê tay chân

23.腰痛(ようつう)Đau eo(thắt lưng)

24.関節痛(かんせつつう)Đau khớp

26.不眠(ふみん)Mất ngủ
 

Nguồn tin: PTQ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây