Tông hợp từ vựng chuyên ngành may mặc
1. 縫い止め : May chặn
2. ぬいもの( 縫い物): Đồ khâu tay
3. ここち( 心地): Thoải mái、dễ chịu
4. コバ: Mí
5. ハトメあな ハトメ穴: Khuyết đầu trò
6. カン: Móc
7.カフス: Măng séc
8. みかえしみかえし: Nẹp đỡ
9. はいいろ( 配色): Vải phối
10. タック: Ly
11. ステッチ: Diễu
12. ししゅう (刺繍): Thêu dệt
13. ふろち (袋地): Vải lót
14. シックぬの シック布: Đũng, vải lót
15. ヨーク: Cầu vai
16. ベルトループ: Đỉa
17. しんいと (芯糸): Chỉ gióng
18. こしまわり (腰回り): Vòng bụng
19. またじょう (股上): Giàng trên
20. またか (股下): Giàng dưới
21. そうじょう (総丈): Tổng dài
22. よそおう (裄丈): Dài tay (từ giữa lưng)
23. ひょうじ (表地): Vải chính
24. ぬいしろ (縫い代): Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
25. うきぶん (浮き分): Đỉa chờm
26. フラップ: Nắp túi
27. ファスナ: Khóa
28. きせいふく( 既成服): Áo quần may sẵn
29. シャツ: Áo sơ mi
30. そでぐち (袖口): Cổ tay áo
31. Tシャツ: Áo thun
32. カットソ: Áo bó
33. スーツ: Áo vét
34. チョッキ: Áo zile
35. ワンピース: Áo đầm
36. タイトスカート: Váy ôm
37. チャック: Phéc mơ tuya,dây kéo
38. ブラジャー: Áo nịt ngực
39. パンティー: Quần lót
40. トランクス: Quần đùi
41. ブリーフ: Quần sịp
42. すいえいパンツ 水泳パンツ: Quần bơi
43. トランクス: Quần đùi
44. マフラー: Khăn choàng kín cổ
45. ジャージ: Quần áo thể thao
46. ひょうはく 漂白する: Tẩy
47. たけ 丈: Vạt
48. けがわ 毛皮: Da lông thú
49. じんこうかわ 人工革: Da nhân tạo
50. ビロード: Nhung
51. きぬいと 絹糸: Tơ
52. ナイロン: Ni lông
53. レース: Đăng- ten
54. こうしもよう 格子模様: Kẻ ca rô
55. ストライプ: Sọc
56. かへい 花柄: Vải hoa
57. フィットした: Bó sát
58. いろおちする 色落ちする: Phai màu
59. けいやくしょ 契約書: Hợp đồng
60. かこうしじしょ 加工指示書: Đơn chỉ thị gia công hàng
61. ちゅうもんしょ 注文書: Đơn đặt hàng
62. ひんばん 品番: Mã hàng
63. ひんめい 品名: Tên hàng
64. いろばん 色番: Số màu
65. サイズ: Kích thước
66. すうりょう 数量: Số lượng
67. しようしょ 仕様書: Bảng hướng dẫn kỹ thuật
68. サイズひょう サイズ表: Bảng hướng dẫn kỹ thuật
69. かたがみ 型紙: Rập giấy
70. もとみほん 元見本: Mẫu gốc
71. マーカー: Sơ đồ cắt
72. パッキングリス: Chi tiết hàng xuất
73. インボイス: Hóa đơn
74. さいだんだい(裁断台): Bàn cắt vải
75. えんたんき (延反機): Mái(máng) trải vải
76. さいだんき (裁断機): Máy cắt vải
77.. ミシン: Máy may
78.. とくしゅミシン (特殊ミシン): Máy chuyên dụng
79. アイロン: Bàn ủi,ủi
80. プレス: Ủi ép
81. こうあつプレス (高圧): Cao áp
82. かたいれ (型入れ): Vẽ sơ đồ
83. ようじゃく( 要尺): Định mức
84. えんたん (延反): Trải vải
85. さいだん (裁断): Cắt
86. めうち (目打ち): Dùi lỗ,đục lỗ
87. しんはり( 芯貼り): Ép keo
88. ナンバーリング: Đánh số
89. ほうせい (縫製): May
90. いとぎり (糸切り): Cắt chỉ
91. けんぴん (検品): Kiểm hàng
92. ふくろいれ( 袋入れ): Vào bao
93. こんぽう (梱包): Đóng gói
94. ジャンバー: Quần liền áo của trẻ em
95. ブルゾン: Áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
96. ながそでシャツ (長袖シャツ): Sơ mi tay dài
97. はんそでシャツ 半袖シャツ): Sơ mi ngắn tay
98. はんそでシャツ (半袖シャツ: Sơ mi ngắn tay
99. テカリ: Ủi bóng,cấn bóng
100. けばだち (毛羽立ち): Xù lông,vải bị nổi bông
101. インターロック: Vắt sổ 5 chỉ
102. オーバーロック: Vắt sổ 3 chỉ
103. はとめあな (鳩目穴): Khuy mắt phượng
Nguồn:Tổng hợp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn