健康診断問診票 (けんこうしんだんもんしんひょう)Phiếu câu hỏi chuẩn đoán sức khỏe
下記(かき)の病気(びょうき)にかかったことがありますか。Bạn có từng mắc phải những bệnh như sau hay không ?
00.なし Không
01.がん( )Ung thư
02.高血圧(こうけつあつ)Cao huyết áp
03.脳血管疾患(のうけっかんしっかん)Bệnh về xuất huyết não
04.心筋梗塞(しんきんこうそく)Nhồi máu cơ tim
05.狭心症(きょうしんしょう)Hẹp van tim
06.不整脈(ふせいみゃく)Mạch không đều
07.心臓病(しんぞうびょう)Bệnh tim
08.糖尿病(とうにょうびょう)Tiểu đường
09.境界型糖尿病(きょうかいかたとうにょうびょう)Tiểu đường tuýp 2
10.甲状腺疾患(こうじょうせんしっかん)Bệnh tuyến giáp trạng
11.甲尿酸血症(痛風)こうにょうさんけっしょう)(つうふう)Bệnh Gout (thống phong)
12.脂質異常症(ししついじょうしょう)Rối loạn chất béo
13.喘息(ぜんそく)Suyễn
14.肺・呼吸器疾患(はい・こきゅうきしっかん)Phổi, các bệnh về hô hấp
17.脂肪肝(しぼうかん)Gan nhiễm mỡ
18.肝臓疾患(かんぞうしっかん)Bệnh về gan
19.C型肝炎(Cがたかんえん)Viêm gan siêu vi C
20.B型肝炎(Bがたかんえん)Viêm gan siêu vi B
21.胆石(たんせき)Sỏi mật
25.腎臓疾患(じんぞうしっかん)Bệnh thận
26.前立腺肥大症(ぜんりつせんひだいしょう)Bệnh phì đại tiền lập tuyến
28.リュウマチ Phong thấp
29.貧血(ひんけつ)Thiếu máu
34.骨粗鬆症(こつそしょうしょう)Chứng loãng xương
37.整形外科疾患(せいけいげかしっかん)Bệnh do chỉnh hình ngoại khoa (giải phẫu thẩm mỹ)
38.婦人科疾患(ふじんかしっかん)(Bệnh phụ khoa)
40.透析中(とうせきちゅう)(Đang lọc thận)
42.虫垂炎(ちゅうすいえん)Viêm ruột thừa
43.子宮筋腫(しきゅうきんしゅ)Sưng tử cung
44.メニエール病(びょう) Ménière's disease Suy thoái tai trong
45.皮膚科疾患(ひふかしっかん)Bệnh về da
46.腸閉塞(ちょうへいそく)Tắc ruột
47.帯状疱疹(たいじょうほうしん)Thủy đậu
48.鼠径ヘルニア(そけいへるにあ)Thòng ruột
70.胃潰瘍(いかいよう)Loét bao tử
72.十二指腸潰瘍 (じゅうにしちょうかいよう)Loét ruột
74.潰瘍性大腸炎 (かいようせいだいちょうえん)Loét đại tràng
75.大腸ポリープ(だいちょうぽりーぷ)Có bướu lành trong đại tràng
82.尿管結石(にょうかんけっせき)Sỏi niệu quản, sỏi thận
89.アレルギー疾患(あれるぎーしっかん)Bệnh về dị ứng
99.その他(た)Ngoài ra..
現在あてはまる症状(しょうじょう)はありますか。
Hiện tại có triệu chứng nào khớp với tình trạng sau không ?
00.なし(該当(がいとう)なしKhông (không khớp tương ứng)
01.頭痛(ずつう)Nhức đầu
02.めまい Chóng mặt
03.耳鳴り(みみなり)Ù tai
04.疲れやすい(つかれやすい)Mau mệt
05.どうき Tim đập nhanh (thình thịch)
06.胸痛(きょうつう、胸(むね)がしめつけられる)Đau ngực (thắt ngực)
07.脈(みゃく)のみだれ Loạn mạch
08.むくみ Sưng
09.息切れ(いきぎれ)Hơi thở đứt quãng
10.咳(せき)Ho
11.痰(たん)Có đờm (đàm)
13.腹痛(ふくつう)Đau bụng
14.胸焼け(むねやけ)Ợ chua 吐き気(はきけ)Muốn ói・もたれ Đầy hơi
15.胃痛(いつう)Đau bao tử
16.便秘(べんぴ)Táo bón・下痢(げり)Tiêu chảy
18.喉(のど)が渇く(かわく)Cổ họng bị khô
20.頻尿(ひんにょう)Tiểu thường xuyên nhiều lần
21.肩こり(かたこり)Cứng cơ vai
22.手足(てあし)のしびれ Tê tay chân
23.腰痛(ようつう)Đau eo(thắt lưng)
24.関節痛(かんせつつう)Đau khớp
26.不眠(ふみん)Mất ngủ
Nguồn tin: PTQ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn