Tiếng việt English Japan

300 từ tiếng Trung thông dụng nhất

Thứ năm - 25/09/2025 05:03
Dưới đây là danh sách 300 từ tiếng Trung thông dụng nhất, được phân loại theo các chủ đề khác nhau, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, hàng ngày, đi lại, công việc, sinh hoạt hàng ngày, từ vựng tiếng Trung hữu ích khi bạn đi khám bệnh ở bệnh viện
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG ONLINE VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG ONLINE VIỆT NAM

 300 từ tiếng Trung thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách 300 từ tiếng Trung thông dụng nhất, được phân loại theo các chủ đề khác nhau:
https://ntcglobal.com.vn/vi/news/dao-tao-ngoai-ngu/300-tu-tieng-trung-thong-dung-nhat-242.html

1. Danh từ

  • 人 (rén) - người
  • 学校 (xuéxiào) - trường học
  • 书 (shū) - sách
  • 水 (shuǐ) - nước
  • 家 (jiā) - nhà
  • 工作 (gōngzuò) - công việc
  • 朋友 (péngyǒu) - bạn
  • 食物 (shíwù) - thức ăn
  • 时间 (shíjiān) - thời gian
  • 钱 (qián) - tiền

2. Động từ

  • 是 (shì) - là
  • 有 (yǒu) - có
  • 去 (qù) - đi
  • 来 (lái) - đến
  • 说 (shuō) - nói
  • 听 (tīng) - nghe
  • 看 (kàn) - xem
  • 走 (zǒu) - đi bộ
  • 做 (zuò) - làm
  • 学习 (xuéxí) - học

3. Tính từ

  • 大 (dà) - lớn
  • 小 (xiǎo) - nhỏ
  • 好 (hǎo) - tốt
  • 坏 (huài) - xấu
  • 漂亮 (piàoliang) - đẹp
  • 快 (kuài) - nhanh
  • 慢 (màn) - chậm
  • 新 (xīn) - mới
  • 老 (lǎo) - cũ
  • 热 (rè) - nóng

4. Đại từ

  • 我 (wǒ) - tôi
  • 你 (nǐ) - bạn
  • 他 (tā) - anh ấy
  • 她 (tā) - cô ấy
  • 我们 (wǒmen) - chúng tôi
  • 你们 (nǐmen) - các bạn
  • 他们 (tāmen) - họ

5. Giới từ

  • 在 (zài) - ở
  • 对 (duì) - đối với
  • 从 (cóng) - từ
  • 为 (wèi) - vì
  • 到 (dào) - đến

6. Trạng từ

  • 很 (hěn) - rất
  • 不 (bù) - không
  • 也 (yě) - cũng
  • 只 (zhǐ) - chỉ
  • 快 (kuài) - nhanh
  • 常常 (chángcháng) - thường xuyên

7. Câu hỏi

  • 什么 (shénme) - gì
  • 哪里 (nǎlǐ) - ở đâu
  • 什么时候 (shénme shíhòu) - khi nào
  • 怎么 (zěnme) - như thế nào
  • 为什么 (wèishénme) - tại sao

8. Các cụm từ thông dụng

  • 你好 (nǐ hǎo) - xin chào
  • 谢谢 (xièxiè) - cảm ơn
  • 对不起 (duìbùqǐ) - xin lỗi
  • 没关系 (méi guānxì) - không sao
  • 再见 (zàijiàn) - tạm biệt

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Trung thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn:

1. Chào hỏi

  • 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
  • 您好 (nín hǎo) - Xin chào (lịch sự)
  • 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt
  • 早上好 (zǎoshang hǎo) - Chào buổi sáng
  • 晚上好 (wǎnshang hǎo) - Chào buổi tối

2. Cảm ơn và xin lỗi

  • 谢谢 (xièxiè) - Cảm ơn
  • 不客气 (bù kèqì) - Không có gì
  • 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi
  • 没关系 (méi guānxì) - Không sao

3. Hỏi thăm

  • 你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
  • 最近怎么样?(zuìjìn zěnme yàng?) - Dạo này thế nào?
  • 你在哪里?(nǐ zài nǎlǐ?) - Bạn đang ở đâu?

4. Thời gian

  • 现在几点?(xiànzài jǐ diǎn?) - Bây giờ mấy giờ?
  • 今天 (jīntiān) - Hôm nay
  • 明天 (míngtiān) - Ngày mai
  • 昨天 (zuótiān) - Hôm qua

5. Mua sắm

  • 这个多少钱?(zhège duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?
  • 我想买这个。(wǒ xiǎng mǎi zhège.) - Tôi muốn mua cái này.
  • 可以便宜一点吗?(kěyǐ piányí yīdiǎn ma?) - Có thể giảm giá một chút không?

6. Đặt hàng

  • 我要点菜。(wǒ yào diǎn cài.) - Tôi muốn gọi món.
  • 请给我... (qǐng gěi wǒ...) - Xin vui lòng cho tôi...
  • 买单!(mǎidān!) - Tính tiền!

7. Hướng dẫn

  • 右转 (yòu zhuǎn) - Rẽ phải
  • 左转 (zuǒ zhuǎn) - Rẽ trái
  • 直走 (zhí zǒu) - Đi thẳng
  • 在哪里?(zài nǎlǐ?) - Ở đâu?

8. Các cụm từ khác

  • 我明白了 (wǒ míngbái le) - Tôi hiểu rồi
  • 请慢一点 (qǐng màn yīdiǎn) - Xin vui lòng chậm lại

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Trung thường dùng trong môi trường nhà xưởng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc:

1. Thiết bị và dụng cụ

  • 机器 (jīqì) - máy móc
  • 工具 (gōngjù) - công cụ
  • 设备 (shèbèi) - thiết bị
  • 工作台 (gōngzuò tái) - bàn làm việc
  • 手套 (shǒutào) - găng tay

2. Quy trình làm việc

  • 生产 (shēngchǎn) - sản xuất
  • 组装 (zǔzhuāng) - lắp ráp
  • 检查 (jiǎnchá) - kiểm tra
  • 测试 (cèshì) - thử nghiệm
  • 包装 (bāozhuāng) - đóng gói

3. An toàn lao động

  • 安全 (ānquán) - an toàn
  • 警告 (jǐnggào) - cảnh báo
  • 紧急 (jǐnjí) - khẩn cấp
  • 逃生出口 (táoshēng chūkǒu) - lối thoát hiểm
  • 消防器材 (xiāofáng qìcái) - thiết bị phòng cháy chữa cháy

4. Các chỉ thị và yêu cầu

  • 请注意安全 (qǐng zhùyì ānquán) - Xin chú ý an toàn
  • 按照说明书操作 (ànzhào shuōmíngshū cāozuò) - Thao tác theo hướng dẫn
  • 完成这个任务 (wánchéng zhège rènwù) - Hoàn thành nhiệm vụ này
  • 需要更多材料 (xūyào gèng duō cáiliào) - Cần thêm nguyên liệu

5. Thời gian và lịch trình

  • 工作时间 (gōngzuò shíjiān) - Giờ làm việc
  • 休息时间 (xiūxí shíjiān) - Giờ nghỉ
  • 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) - Thời hạn giao hàng
  • 计划 (jìhuà) - kế hoạch

6. Giao tiếp

  • 你能帮我吗?(nǐ néng bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi không?
  • 这个问题需要解决 (zhège wèntí xūyào jiějué) - Vấn đề này cần được giải quyết
  • 请让我知道 (qǐng ràng wǒ zhīdào) - Xin hãy cho tôi biết
 
  • 这是什么?(zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Trung hữu ích khi bạn đi du lịch:

1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản

  • 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
  • 谢谢 (xièxiè) - Cảm ơn
  • 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi
  • 请问 (qǐngwèn) - Xin hỏi

2. Hỏi đường

  • 这儿在哪里?(zhèr zài nǎlǐ?) - Ở đây là đâu?
  • 我怎么去…?(wǒ zěnme qù…?) - Tôi làm thế nào để đến…?
  • 右转 (yòu zhuǎn) - Rẽ phải
  • 左转 (zuǒ zhuǎn) - Rẽ trái
  • 直走 (zhí zǒu) - Đi thẳng

3. Khách sạn và nhà nghỉ

  • 酒店 (jiǔdiàn) - Khách sạn
  • 房间 (fángjiān) - Phòng
  • 预订 (yùdìng) - Đặt phòng
  • 我有预订 (wǒ yǒu yùdìng) - Tôi đã đặt phòng
  • 退房 (tuìfáng) - Trả phòng

4. Giao thông

  • 票 (piào) - Vé
  • 公交车 (gōngjiāo chē) - Xe buýt
  • 地铁 (dìtiě) - Tàu điện ngầm
  • 出租车 (chūzū chē) - Taxi
  • 机场 (jīchǎng) - Sân bay

5. Thức ăn và uống

  • 餐厅 (cāntīng) - Nhà hàng
  • 菜单 (càidān) - Thực đơn
  • 我想要… (wǒ xiǎng yào…) - Tôi muốn…
  • 多少钱?(duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
  • 喝水 (hē shuǐ) - Uống nước

6. Tham quan

  • 景点 (jǐngdiǎn) - Điểm tham quan
  • 门票 (ménpiào) - Vé vào cửa
  • 导游 (dǎoyóu) - Hướng dẫn viên
  • 我想参观… (wǒ xiǎng cānguān…) - Tôi muốn tham quan…

7. Mua sắm

  • 我想买… (wǒ xiǎng mǎi…) - Tôi muốn mua…
  • 可以便宜一点吗?(kěyǐ piányí yīdiǎn ma?) - Có thể giảm giá một chút không?
  • 付款 (fùkuǎn) - Thanh toán

8. Các cụm từ khác

  • 帮助 (bāngzhù) - Giúp đỡ
  • 我需要帮助 (wǒ xūyào bāngzhù) - Tôi cần giúp đỡ
  • 多少钱?(duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung thường sử dụng trong nhà hàng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi đi ăn:

1. Các cụm từ cơ bản

  • 餐厅 (cāntīng) - Nhà hàng
  • 菜单 (càidān) - Thực đơn
  • 服务员 (fúwùyuán) - Nhân viên phục vụ
  • 预订 (yùdìng) - Đặt bàn
  • 买单 (mǎidān) - Tính tiền

2. Đồ ăn

  • 食物 (shíwù) - Thức ăn
  • 菜 (cài) - Món ăn
  • 汤 (tāng) - Súp
  • 米饭 (mǐfàn) - Cơm
  • 面条 (miàntiáo) - Mì
  • 蔬菜 (shūcài) - Rau
  • 水果 (shuǐguǒ) - Trái cây
  • 肉 (ròu) - Thịt

3. Đồ uống

  • 水 (shuǐ) - Nước
  • 茶 (chá) - Trà
  • 咖啡 (kāfēi) - Cà phê
  • 果汁 (guǒzhī) - Nước trái cây
  • 啤酒 (píjiǔ) - Bia

4. Hỏi về món ăn

  • 这个是什么?(zhège shì shénme?) - Cái này là gì?
  • 有什么推荐?(yǒu shénme tuījiàn?) - Có món nào推荐 không?
  • 这个辣吗?(zhège là ma?) - Cái này có cay không?

5. Đặt món

  • 我想要这个。(wǒ xiǎng yào zhège.) - Tôi muốn cái này.
  • 请给我菜单。(qǐng gěi wǒ càidān.) - Xin hãy đưa cho tôi thực đơn.
  • 我要点菜。(wǒ yào diǎn cài.) - Tôi muốn gọi món.

6. Tính tiền

  • 请给我账单。(qǐng gěi wǒ zhàngdān.) - Xin hãy cho tôi hóa đơn.
  • 可以刷卡吗?(kěyǐ shuā kǎ ma?) - Có thể thanh toán bằng thẻ không?

7. Các cụm từ khác

  • 服务很好 (fúwù hěn hǎo) - Dịch vụ rất tốt
  • 这道菜很好吃 (zhè dào cài hěn hǎo chī) - Món này rất ngon
  • 我需要一些调味料 (wǒ xūyào yīxiē tiáowèi liào) - Tôi cần một chút gia vị
BẠN QUAN TÂM ĐẾN TIẾNG TRUNG, HÃY ĐĂNG KÝ ONLINE TẠI TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHÍ LINH (CHUYÊN OFFLINE VÀ ONLINE)- GỌI NGAY SỐ: 0966928469 ĐỂ ĐĂNG KÝ VÀO LỚP SỚM NHẤT
 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung hữu ích khi bạn đi khám bệnh ở bệnh viện:

1. Các cụm từ cơ bản

  • 医院 (yīyuàn) - Bệnh viện
  • 医生 (yīshēng) - Bác sĩ
  • 护士 (hùshì) - Y tá
  • 门诊 (ménzhěn) - Khám bệnh ngoại trú
  • 预约 (yùyuē) - Đặt lịch hẹn

2. Triệu chứng

  • 疼 (téng) - Đau
  • 发烧 (fāshāo) - Sốt
  • 咳嗽 (késòu) - Ho
  • 流感 (liúgǎn) - Cảm cúm
  • 恶心 (ěxīn) - Buồn nôn
  • 头痛 (tóutòng) - Đau đầu

3. Hỏi thăm

  • 我哪里不舒服?(wǒ nǎlǐ bù shūfú?) - Tôi bị đau ở đâu?
  • 您能帮我吗?(nín néng bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi không?
  • 我需要看医生 (wǒ xūyào kàn yīshēng) - Tôi cần gặp bác sĩ.

4. Kết quả khám

  • 检查 (jiǎnchá) - Kiểm tra
  • 化验 (huàyàn) - Xét nghiệm
  • 结果 (jiéguǒ) - Kết quả
  • 处方 (chǔfāng) - Đơn thuốc

5. Thuốc

  • 药 (yào) - Thuốc
  • 你有药吗?(nǐ yǒu yào ma?) - Bạn có thuốc không?
  • 服用 (fúyòng) - Sử dụng thuốc
  • 副作用 (fùzuòyòng) - Tác dụng phụ

6. Thanh toán

  • 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) - Bảo hiểm y tế
  • 费用 (fèiyòng) - Chi phí
  • 现金 (xiànjīn) - Tiền mặt
  • 刷卡 (shuā kǎ) - Thanh toán bằng thẻ

7. Các cụm từ khác

  • 请稍等 (qǐng shāo děng) - Xin vui lòng đợi một chút
  • 我需要挂号 (wǒ xūyào guàhào) - Tôi cần đăng ký khám
  • 你能给我一些建议吗?(nǐ néng gěi wǒ yīxiē jiànyì ma?) - Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?

Tác giả bài viết: NTC Toàn Cầu- XKLĐ

Nguồn tin: NTC Toàn Cầu- XKLĐ:

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây