Tiếng việt English Japan

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY

Thứ tư - 11/09/2019 04:10

Tông hợp từ vựng chuyên ngành may mặc

1. 縫い止め : May chặn

2. ぬいもの( 縫い物):  Đồ khâu tay

3. ここち( 心地):  Thoải mái、dễ chịu

4. コバ: Mí

5. ハトメあな ハトメ穴:  Khuyết đầu trò

6. カン: Móc

7.カフス: Măng séc

8. みかえしみかえし: Nẹp đỡ

9. はいいろ( 配色): Vải phối

10. タック: Ly

11. ステッチ: Diễu

12. ししゅう (刺繍): Thêu dệt

13. ふろち (袋地): Vải lót

14. シックぬの シック布: Đũng, vải lót

15. ヨーク: Cầu vai

16. ベルトループ: Đỉa

17. しんいと (芯糸): Chỉ gióng

18. こしまわり (腰回り): Vòng bụng

19. またじょう (股上): Giàng trên

20. またか (股下): Giàng dưới

21. そうじょう (総丈): Tổng dài

22. よそおう (裄丈): Dài tay (từ giữa lưng)

23. ひょうじ (表地): Vải chính

24. ぬいしろ (縫い代): Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu

25. うきぶん (浮き分): Đỉa chờm

26. フラップ: Nắp túi

27. ファスナ: Khóa

28. きせいふく( 既成服): Áo quần may sẵn

29. シャツ: Áo sơ mi

30. そでぐち (袖口): Cổ tay áo

31. Tシャツ: Áo thun

32. カットソ: Áo bó

33. スーツ: Áo vét

34. チョッキ: Áo zile

35. ワンピース: Áo đầm

36. タイトスカート: Váy ôm

37. チャック: Phéc mơ tuya,dây kéo

38. ブラジャー: Áo nịt ngực

39. パンティー: Quần lót

40. トランクス: Quần đùi

41. ブリーフ: Quần sịp

42. すいえいパンツ 水泳パンツ: Quần bơi

43. トランクス:  Quần đùi

44. マフラー: Khăn choàng kín cổ

45. ジャージ:  Quần áo thể thao

46. ひょうはく 漂白する: Tẩy

47. たけ 丈: Vạt

48. けがわ 毛皮: Da lông thú

49. じんこうかわ 人工革: Da nhân tạo

50. ビロード: Nhung

51. きぬいと 絹糸: Tơ

52. ナイロン: Ni lông

53. レース: Đăng- ten

54. こうしもよう 格子模様: Kẻ ca rô

55. ストライプ: Sọc

56. かへい 花柄: Vải hoa

57. フィットした: Bó sát

58. いろおちする 色落ちする: Phai màu

59. けいやくしょ 契約書: Hợp đồng

60. かこうしじしょ 加工指示書: Đơn chỉ thị gia công hàng

61. ちゅうもんしょ 注文書: Đơn đặt hàng

62. ひんばん 品番: Mã hàng

63. ひんめい 品名: Tên hàng

64. いろばん 色番: Số màu

65. サイズ: Kích thước

66. すうりょう 数量: Số lượng

67. しようしょ 仕様書: Bảng hướng dẫn kỹ thuật

68. サイズひょう サイズ表: Bảng hướng dẫn kỹ thuật

69. かたがみ 型紙: Rập giấy

70. もとみほん 元見本: Mẫu gốc

71. マーカー: Sơ đồ cắt

72. パッキングリス: Chi tiết hàng xuất

73. インボイス: Hóa đơn

74. さいだんだい(裁断台): Bàn cắt vải

75. えんたんき (延反機): Mái(máng) trải vải

76. さいだんき (裁断機): Máy cắt vải

77.. ミシン: Máy may

78.. とくしゅミシン (特殊ミシン): Máy chuyên dụng

79. アイロン: Bàn ủi,ủi

80. プレス: Ủi ép

81. こうあつプレス (高圧):  Cao áp

82. かたいれ (型入れ): Vẽ sơ đồ

83. ようじゃく( 要尺): Định mức

84. えんたん (延反): Trải vải

85. さいだん (裁断): Cắt

86. めうち (目打ち): Dùi lỗ,đục lỗ

87. しんはり( 芯貼り): Ép keo

88. ナンバーリング: Đánh số

89. ほうせい (縫製): May

90. いとぎり (糸切り): Cắt chỉ

91. けんぴん (検品): Kiểm hàng

92. ふくろいれ( 袋入れ): Vào bao

93. こんぽう (梱包): Đóng gói

94. ジャンバー: Quần liền áo của trẻ em

95. ブルゾン: Áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ

96. ながそでシャツ (長袖シャツ): Sơ mi tay dài

97. はんそでシャツ 半袖シャツ): Sơ mi ngắn tay

98. はんそでシャツ (半袖シャツ: Sơ mi ngắn tay

99. テカリ: Ủi bóng,cấn bóng

100. けばだち (毛羽立ち): Xù lông,vải bị nổi bông

101. インターロック: Vắt sổ 5 chỉ

102. オーバーロック: Vắt sổ 3 chỉ

103. はとめあな (鳩目穴): Khuy mắt phượng

Nguồn:Tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây